Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适时应务
Pinyin: shì shí yìng wù
Meanings: Phù hợp với thời cơ và ứng phó tốt với công việc., Acting in accordance with the timing and handling matters appropriately., 适合时宜,顺应世务。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 舌, 辶, 寸, 日, 一, 广, 𭕄, 力, 夂
Chinese meaning: 适合时宜,顺应世务。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khen ngợi khả năng xử lý công việc khéo léo dựa trên thời cơ thích hợp. Thường không tách rời các thành phần.
Example: 作为一名经理,他懂得如何适时应务。
Example pinyin: zuò wéi yì míng jīng lǐ , tā dǒng de rú hé shì shí yīng wù 。
Tiếng Việt: Với tư cách là một người quản lý, anh ấy biết cách ứng phó phù hợp với tình huống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp với thời cơ và ứng phó tốt với công việc.
Nghĩa phụ
English
Acting in accordance with the timing and handling matters appropriately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适合时宜,顺应世务。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế