Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 送情

Pinyin: sòng qíng

Meanings: Trao gửi tình cảm, thể hiện tình yêu, To express affection, show love., ①送人情。*②送情讨好。*③传递情意。*④眉目送情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 关, 辶, 忄, 青

Chinese meaning: ①送人情。*②送情讨好。*③传递情意。*④眉目送情。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãng mạn hoặc biểu lộ cảm xúc sâu sắc.

Example: 他总是用行动送情。

Example pinyin: tā zǒng shì yòng xíng dòng sòng qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thể hiện tình cảm qua hành động.

送情
sòng qíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao gửi tình cảm, thể hiện tình yêu

To express affection, show love.

送人情

送情讨好

传递情意

眉目送情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...