Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7651 đến 7680 của 28899 tổng từ

始而
shǐ ér
Ban đầu, lúc đầu.
始马
shǐ mǎ
Ngựa đầu đàn (ngựa dẫn đầu). Có thể mang...
姌袅
rǎn niǎo
Mềm mại, uyển chuyển, thanh tú (thường d...
shān
Yểu điệu, thướt tha
yāng
Cách gọi cổ xưa dành cho phụ nữ, ít phổ ...
mán
Phụ nữ lớn tuổi hoặc bà lão (cách gọi cổ...
姑妄听之
gū wàng tīng zhī
Tạm thời nghe qua, không quá tin tưởng.
姑妄言之
gū wàng yán zhī
Nói đại khái, không chắc chắn lắm.
姑嫂
gū sǎo
Cô và chị dâu, chỉ mối quan hệ giữa em g...
姑子
gū zi
Ni cô.
姑射神人
gū yè shén rén
Người thần tiên thanh cao, thoát tục.
姑息
gū xī
Dung túng, nuông chiều sai trái.
姑息养奸
gū xī yǎng jiān
Dung túng kẻ xấu dẫn đến hậu quả nghiêm ...
姑置勿论
gū zhì wù lùn
Tạm bỏ qua, không bàn luận nữa.
姑表
gū biǎo
Họ hàng bên ngoại (qua cô hoặc cậu).
Chị dâu (trong quan hệ gia đình xưa).
姓甚名谁
xìng shén míng shuí
Tên tuổi của ai đó (cách hỏi lịch sự về ...
委罪于人
wěi zuì yú rén
Đổ lỗi cho người khác.
委顿
wěi dùn
Mệt mỏi, kiệt sức, suy nhược.
shān
Chậm rãi, ung dung
pīn
Sống chung bất hợp pháp (thường ám chỉ q...
姘头
pīn tou
Người tình bất chính (nam hoặc nữ).
rèn
Mang thai (cách nói cổ).
姚剧
Yáo jù
Một loại hình kịch nghệ truyền thống ở T...
shū
Xinh đẹp, người con gái xinh đẹp
Tên họ hiếm gặp.
huán
Phụ nữ có khuôn mặt khả ái.
jiāo
Xinh đẹp, yêu kiều
gòu
Gặp gỡ, kết hợp
姨娘
yí niáng
Cách gọi lịch sự đối với dì (chị/em gái ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...