Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 始终不懈
Pinyin: shǐ zhōng bù xiè
Meanings: Kiên trì nỗ lực từ đầu đến cuối mà không lơi là., Persistently making efforts from start to finish without letting up., 自始自终一直不松懈。[出处]《青年作家应有的修养》“同时,我们必须尖锐地指出'骄傲自满就是勤学苦练、始终不懈的死敌。'”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 台, 女, 冬, 纟, 一, 忄, 解
Chinese meaning: 自始自终一直不松懈。[出处]《青年作家应有的修养》“同时,我们必须尖锐地指出'骄傲自满就是勤学苦练、始终不懈的死敌。'”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu đạt cao về ý chí và tinh thần làm việc bền bỉ.
Example: 他对待工作始终不懈。
Example pinyin: tā duì dài gōng zuò shǐ zhōng bú xiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn kiên trì làm việc mà không hề lơi là.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trì nỗ lực từ đầu đến cuối mà không lơi là.
Nghĩa phụ
English
Persistently making efforts from start to finish without letting up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自始自终一直不松懈。[出处]《青年作家应有的修养》“同时,我们必须尖锐地指出'骄傲自满就是勤学苦练、始终不懈的死敌。'”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế