Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 始终不渝
Pinyin: shǐ zhōng bù yú
Meanings: Kiên định, không thay đổi lòng dạ từ đầu đến cuối., Being steadfast and unwavering from beginning to end., 渝改变,违背。自始自终一直不变。指守信用。[出处]《晋书·谢安传》“安虽受朝寄,然东山之志始末不渝,每形于言色。”[例]区区之心,唯以地方秩序为主,以人民生命财产为重,~,天人共鉴。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 台, 女, 冬, 纟, 一, 俞, 氵
Chinese meaning: 渝改变,违背。自始自终一直不变。指守信用。[出处]《晋书·谢安传》“安虽受朝寄,然东山之志始末不渝,每形于言色。”[例]区区之心,唯以地方秩序为主,以人民生命财产为重,~,天人共鉴。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十九回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị sự trung thành hoặc kiên định với mục tiêu, lý tưởng.
Example: 他对理想始终不渝。
Example pinyin: tā duì lǐ xiǎng shǐ zhōng bù yú 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiên định với lý tưởng của mình từ đầu đến cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên định, không thay đổi lòng dạ từ đầu đến cuối.
Nghĩa phụ
English
Being steadfast and unwavering from beginning to end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渝改变,违背。自始自终一直不变。指守信用。[出处]《晋书·谢安传》“安虽受朝寄,然东山之志始末不渝,每形于言色。”[例]区区之心,唯以地方秩序为主,以人民生命财产为重,~,天人共鉴。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế