Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姏
Pinyin: mán
Meanings: Phụ nữ lớn tuổi hoặc bà lão (cách gọi cổ)., Elderly woman or old lady (ancient term)., ①(姏母)能说会道的婆子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(姏母)能说会道的婆子。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường gắn với các tác phẩm văn học cổ hoặc ngữ cảnh lịch sử.
Example: 这位姏非常慈祥。
Example pinyin: zhè wèi mán fēi cháng cí xiáng 。
Tiếng Việt: Bà lão này rất hiền từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ lớn tuổi hoặc bà lão (cách gọi cổ).
Nghĩa phụ
English
Elderly woman or old lady (ancient term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(姏母)能说会道的婆子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!