Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姑嫂

Pinyin: gū sǎo

Meanings: Cô và chị dâu, chỉ mối quan hệ giữa em gái chồng và chị dâu., The relationship between a younger sister-in-law and her sister-in-law., ①妇人和她丈夫的姐妹的合称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 古, 女, 叟

Chinese meaning: ①妇人和她丈夫的姐妹的合称。

Grammar: Dùng để mô tả mối quan hệ gia đình cụ thể, thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời kể chuyện.

Example: 她们是亲如姐妹的姑嫂。

Example pinyin: tā men shì qīn rú jiě mèi de gū sǎo 。

Tiếng Việt: Họ là cô và chị dâu thân thiết như chị em gái.

姑嫂
gū sǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô và chị dâu, chỉ mối quan hệ giữa em gái chồng và chị dâu.

The relationship between a younger sister-in-law and her sister-in-law.

妇人和她丈夫的姐妹的合称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姑嫂 (gū sǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung