Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22501 đến 22530 của 28899 tổng từ

蓝图
lán tú
Bản thiết kế, kế hoạch chi tiết để thực ...
蓝本
lán běn
Nguyên mẫu, bản gốc để làm cơ sở cho việ...
蓝田生玉
lán tián shēng yù
Con nhà nòi, người tài giỏi sinh ra từ g...
蓦然
mò rán
Đột nhiên, bất chợt (thường dùng để miêu...
蓬头历齿
péng tóu lì chǐ
Tóc rối và răng xấu, miêu tả vẻ ngoài kh...
蓬头厉齿
péng tóu lì chǐ
Tóc rối và răng nhọn, chỉ vẻ ngoài thô k...
蓬头跣足
péng tóu xiǎn zú
Tóc rối và chân không giày dép, chỉ ngườ...
蓬户
péng hù
Nhà cửa đơn sơ, lợp bằng cỏ hoặc lá, chỉ...
蓬户柴门
péng hù chái mén
Nhà tranh vách lá, cửa bằng gỗ cây, chỉ ...
蓬户瓮牖
péng hù wèng yǒu
Nhà cửa lợp cỏ, cửa sổ làm bằng vại sành...
蓬生麻中
péng shēng má zhōng
Cỏ dại mọc lẫn trong đám gai, ám chỉ ngư...
蓬筚生辉
péng bì shēng huī
Nhà tranh phát sáng, tự khiêm tốn khi nh...
蓬茸
péng róng
Rậm rạp, mọc dày đặc (thường chỉ thực vậ...
蓬荜
péng bì
Nhà tranh vách đất, chỉ nơi cư trú đơn s...
蓬荜生光
péng bì shēng guāng
Nhà tranh phát sáng, cách nói khiêm tốn ...
蓬荜生辉
péng bì shēng huī
Vinh dự khi có khách quý đến thăm nhà (ý...
蓬莱
péng lái
Tên một hòn đảo thần thoại trong truyền ...
蓬赖麻直
péng lài má zhí
Cỏ dại dựa vào cây gai mà thẳng, ám chỉ ...
蓬门筚户
péng mén bì hù
Cổng làm bằng tre, cửa làm bằng cỏ, chỉ ...
蓬门荜户
péng mén bì hù
Cửa làm bằng cỏ và cổng làm bằng tre, ch...
蔑视
miè shì
Xem thường, khinh bỉ
màn
Dây leo, dây quấn
蔓生植物
màn shēng zhí wù
Thực vật leo, bò lan
蔓草
màn cǎo
Cỏ dại leo, cỏ mọc lan
蔓草难除
màn cǎo nán chú
Cỏ dại khó nhổ (ý chỉ vấn đề khó giải qu...
蔓蔓日茂
màn màn rì mào
Ngày càng phát triển mạnh mẽ (từ từ và l...
Tên gọi một loại cây leo
蔗农
zhè nóng
Nông dân trồng mía
shēn
Nhân sâm (một loại thảo dược quý)
yǒu
Tên một loại cây nhỏ, thuộc họ cỏ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...