Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓦然
Pinyin: mò rán
Meanings: Đột nhiên, bất chợt (thường dùng để miêu tả cảm giác hay nhận thức đột ngột), Suddenly, abruptly (often used to describe a sudden feeling or realization)., ①忽然;猛然。[例]蓦然看去,这石头像一头卧牛。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 25
Radicals: 莫, 马, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①忽然;猛然。[例]蓦然看去,这石头像一头卧牛。
Grammar: Thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu để bổ nghĩa cho hành động diễn ra một cách bất ngờ. Có thể thay thế bằng 突然 (tūrán).
Example: 他蓦然意识到自己的错误。
Example pinyin: tā mò rán yì shí dào zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên nhận ra lỗi lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên, bất chợt (thường dùng để miêu tả cảm giác hay nhận thức đột ngột)
Nghĩa phụ
English
Suddenly, abruptly (often used to describe a sudden feeling or realization).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忽然;猛然。蓦然看去,这石头像一头卧牛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!