Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓂荚
Pinyin: míng jiá
Meanings: Tên một loại thảo dược trong y học cổ truyền Trung Quốc., The name of an ancient Chinese medicinal herb., ①古代传说中的瑞草。又名“历荚”。[例]蓂历(日历。因蓂荚的更换而知日月,故称);蓂灵(神话中的瑞木名)
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 冥, 艹, 夹
Chinese meaning: ①古代传说中的瑞草。又名“历荚”。[例]蓂历(日历。因蓂荚的更换而知日月,故称);蓂灵(神话中的瑞木名)
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tài liệu y học cổ.
Example: 古书上记载了蓂荚的功效。
Example pinyin: gǔ shū shàng jì zǎi le mì jiá de gōng xiào 。
Tiếng Việt: Sách cổ ghi chép về công hiệu của cây蓂荚.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại thảo dược trong y học cổ truyền Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The name of an ancient Chinese medicinal herb.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代传说中的瑞草。又名“历荚”。蓂历(日历。因蓂荚的更换而知日月,故称);蓂灵(神话中的瑞木名)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!