Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓄缩
Pinyin: xù suō
Meanings: Co rút lại, thu mình vào (thường chỉ hành động thận trọng hoặc né tránh)., To shrink back or withdraw (usually indicating cautious or evasive action)., ①做事懈怠不振作的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 畜, 艹, 宿, 纟
Chinese meaning: ①做事懈怠不振作的样子。
Grammar: Động từ ghép, mô tả hành động thụ động hoặc phòng thủ. Thường xuất hiện trong văn miêu tả hành vi.
Example: 遇到危险时,他总是蓄缩在角落里。
Example pinyin: yù dào wēi xiǎn shí , tā zǒng shì xù suō zài jiǎo luò lǐ 。
Tiếng Việt: Khi gặp nguy hiểm, anh ấy luôn co rúm lại trong góc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co rút lại, thu mình vào (thường chỉ hành động thận trọng hoặc né tránh).
Nghĩa phụ
English
To shrink back or withdraw (usually indicating cautious or evasive action).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做事懈怠不振作的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!