Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓅
Pinyin: liú
Meanings: Tên một loại cây cỏ ven sông, tương tự như cây sậy., A type of grass that grows along riverbanks, similar to reeds., ①古书上说的一种菜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古书上说的一种菜。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản cổ điển hoặc miêu tả thiên nhiên.
Example: 河边长满了蓅。
Example pinyin: hé biān cháng mǎn le liú 。
Tiếng Việt: Ven sông mọc đầy cây cỏ loại này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại cây cỏ ven sông, tương tự như cây sậy.
Nghĩa phụ
English
A type of grass that grows along riverbanks, similar to reeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!