Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓁
Pinyin: zhēn
Meanings: Cây gai dầu, Jute plant, ①草席:“大祭祀,羞牛牲,共茅蒩。”*②蕺菜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 秦, 艹
Chinese meaning: ①草席:“大祭祀,羞牛牲,共茅蒩。”*②蕺菜。
Hán Việt reading: trăn
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh địa phương hoặc chuyên ngành.
Example: 这片地里种了很多蓁。
Example pinyin: zhè piàn dì lǐ zhǒng le hěn duō zhēn 。
Tiếng Việt: Trong khu đất này trồng rất nhiều cây gai dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây gai dầu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trăn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jute plant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“大祭祀,羞牛牲,共茅蒩。”
蕺菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!