Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓄藏

Pinyin: xù cáng

Meanings: Lưu trữ, tích trữ (thường dùng cho tài sản, thực phẩm hoặc vật tư)., To store or stockpile (usually referring to assets, food, or supplies)., ①储存。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 畜, 艹, 臧

Chinese meaning: ①储存。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được tích trữ. Có thể xuất hiện trong văn cảnh sinh tồn hoặc kinh tế.

Example: 他们蓄藏了大量的粮食以备不时之需。

Example pinyin: tā men xù cáng le dà liàng de liáng shí yǐ bèi bù shí zhī xū 。

Tiếng Việt: Họ tích trữ một lượng lớn lương thực đề phòng bất trắc.

蓄藏
xù cáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu trữ, tích trữ (thường dùng cho tài sản, thực phẩm hoặc vật tư).

To store or stockpile (usually referring to assets, food, or supplies).

储存

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓄藏 (xù cáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung