Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓄洪
Pinyin: xù hóng
Meanings: Giữ nước lũ lại (bằng cách xây dựng hồ chứa hoặc đê điều)., To hold back floodwaters (using reservoirs or embankments)., ①为防洪水泛滥而把超过河道排泄量的洪水蓄存在某些地带。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 畜, 艹, 共, 氵
Chinese meaning: ①为防洪水泛滥而把超过河道排泄量的洪水蓄存在某些地带。
Grammar: Động từ ghép, liên quan đến quản lý lũ lụt và thiên tai. Thường xuất hiện trong văn cảnh môi trường và địa lý.
Example: 这些大坝是为了蓄洪而建的。
Example pinyin: zhè xiē dà bà shì wèi le xù hóng ér jiàn de 。
Tiếng Việt: Những con đập này được xây dựng để giữ nước lũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ nước lũ lại (bằng cách xây dựng hồ chứa hoặc đê điều).
Nghĩa phụ
English
To hold back floodwaters (using reservoirs or embankments).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为防洪水泛滥而把超过河道排泄量的洪水蓄存在某些地带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!