Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓬头历齿
Pinyin: péng tóu lì chǐ
Meanings: Tóc rối và răng xấu, miêu tả vẻ ngoài không gọn gàng, xuề xòa., Disheveled hair and bad teeth; describes an untidy or sloppy appearance., 头发蓬乱,牙齿稀疏。形容人衰老的容貌。[出处]战国楚·宋玉《登徒子好色赋》“其妻蓬头挛耳,齞脣历齿。”[例]鹤发鸡皮,~。——北周·庾信《竹杖赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 艹, 逢, 头, 力, 厂, 齿
Chinese meaning: 头发蓬乱,牙齿稀疏。形容人衰老的容貌。[出处]战国楚·宋玉《登徒子好色赋》“其妻蓬头挛耳,齞脣历齿。”[例]鹤发鸡皮,~。——北周·庾信《竹杖赋》。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả ngoại hình của một người. Có thể dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 他整天蓬头历齿的,看起来很邋遢。
Example pinyin: tā zhěng tiān péng tóu lì chǐ de , kàn qǐ lái hěn lā tā 。
Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày tóc tai bù xù, trông rất luộm thuộm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc rối và răng xấu, miêu tả vẻ ngoài không gọn gàng, xuề xòa.
Nghĩa phụ
English
Disheveled hair and bad teeth; describes an untidy or sloppy appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头发蓬乱,牙齿稀疏。形容人衰老的容貌。[出处]战国楚·宋玉《登徒子好色赋》“其妻蓬头挛耳,齞脣历齿。”[例]鹤发鸡皮,~。——北周·庾信《竹杖赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế