Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓝田生玉
Pinyin: lán tián shēng yù
Meanings: Con nhà nòi, người tài giỏi sinh ra từ gia đình có truyền thống học vấn hoặc danh tiếng tốt., A person of talent born into a family with a tradition of scholarship or good reputation., 蓝田地名,在陕西省,古时蓝田出产美玉。旧时比喻贤父生贤子。[出处]《三国志·吴书·诸葛恪传》“裴松之注引《江表传》蓝田生玉,真不虚也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 监, 艹, 田, 生, 丶, 王
Chinese meaning: 蓝田地名,在陕西省,古时蓝田出产美玉。旧时比喻贤父生贤子。[出处]《三国志·吴书·诸葛恪传》“裴松之注引《江表传》蓝田生玉,真不虚也。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không chia tách.
Example: 他是蓝田生玉,从小就聪明过人。
Example pinyin: tā shì lán tián shēng yù , cóng xiǎo jiù cōng ming guò rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là con nhà nòi, từ nhỏ đã thông minh hơn người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con nhà nòi, người tài giỏi sinh ra từ gia đình có truyền thống học vấn hoặc danh tiếng tốt.
Nghĩa phụ
English
A person of talent born into a family with a tradition of scholarship or good reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蓝田地名,在陕西省,古时蓝田出产美玉。旧时比喻贤父生贤子。[出处]《三国志·吴书·诸葛恪传》“裴松之注引《江表传》蓝田生玉,真不虚也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế