Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓬头厉齿
Pinyin: péng tóu lì chǐ
Meanings: Tóc rối và răng nhọn, chỉ vẻ ngoài thô kệch, thiếu gọn gàng., Messy hair and sharp teeth; indicates a rough and untidy appearance., 形容头发蓬松,牙齿缺落,年高衰老的容态。[例]二十年前风度翩翩的老张,经过多年生活的磨难,已变成~了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 艹, 逢, 头, 万, 厂, 齿
Chinese meaning: 形容头发蓬松,牙齿缺落,年高衰老的容态。[例]二十年前风度翩翩的老张,经过多年生活的磨难,已变成~了。
Grammar: Cấu trúc này thường được dùng để mô tả trạng thái bề ngoài của con người. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ khác.
Example: 那孩子蓬头厉齿的样子让人觉得她很调皮。
Example pinyin: nà hái zi péng tóu lì chǐ de yàng zi ràng rén jué de tā hěn tiáo pí 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ với mái tóc rối và hàm răng lộ ra trông rất nghịch ngợm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc rối và răng nhọn, chỉ vẻ ngoài thô kệch, thiếu gọn gàng.
Nghĩa phụ
English
Messy hair and sharp teeth; indicates a rough and untidy appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容头发蓬松,牙齿缺落,年高衰老的容态。[例]二十年前风度翩翩的老张,经过多年生活的磨难,已变成~了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế