Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 4441 đến 4470 của 28922 tổng từ

加里曼丹
Jiā lǐ màn dān
Kalimantan (tên một hòn đảo lớn ở Đông N...
务农
wù nóng
Làm nông nghiệp, tham gia vào các hoạt đ...
务实
wù shí
Thực tế, tập trung vào những điều cụ thể...
务工
wù gōng
Làm công việc thủ công hoặc lao động châ...
劣势
liè shì
Sự yếu kém, bất lợi so với đối thủ hoặc ...
劣等
liè děng
Kém chất lượng, hạng dưới, không tốt.
劣绅
liè shēn
Những kẻ ác bá trong xã hội phong kiến, ...
劣质
liè zhì
Chất lượng kém, không đạt tiêu chuẩn.
劣迹
liè jì
Những hành vi xấu xa, sai trái của ai đó...
劣迹昭着
liè jì zhāo zhù
Tội lỗi, hành vi xấu nổi tiếng, ai cũng ...
劣迹昭著
liè jì zhāo zhù
Thanh danh xấu xa rõ rệt, ai cũng biết đ...
动掸
dòng shàn
Chuyển động, lay động (thường dùng trong...
动武
dòng wǔ
Dùng vũ lực, đánh nhau
动火
dòng huǒ
Phát hỏa, tức giận dữ dội
动电
dòng diàn
Điện động lực
动画
dòng huà
Hoạt hình
动粗
dòng cū
Dùng bạo lực, đánh đập
动脉注射
dòng mài zhù shè
Tiêm vào động mạch
动脉硬化
dòng mài yìng huà
Xơ cứng động mạch
动能
dòng néng
Động năng
动荡
dòng dàng
Dao động, bất ổn; sự thay đổi liên tục v...
动荡不定
dòng dàng bù dìng
Không ổn định, luôn thay đổi
动觉
dòng jué
Giác quan vận động (cảm nhận về sự di ch...
动议
dòng yì
Đề xuất hoặc kiến nghị một việc gì đó để...
动辄
dòng zhé
Động một tí là, dễ dàng xảy ra điều gì đ...
动辄得咎
dòng zhé dé jiù
Động một tí là bị khiển trách hoặc gặp r...
动量
dòng liàng
Độ lớn của sự vận động; khái niệm vật lý...
动问
dòng wèn
Hỏi thăm một cách lịch sự, thường dùng t...
动静有常
dòng jing yǒu cháng
Sự vận động và yên lặng đều tuân theo qu...
动魄惊心
dòng pò jīng xīn
Gây chấn động mạnh mẽ đến tâm hồn và cảm...

Hiển thị 4441 đến 4470 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...