Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 务农
Pinyin: wù nóng
Meanings: Làm nông nghiệp, tham gia vào các hoạt động trồng trọt và chăn nuôi., Engaging in agriculture; participating in farming and livestock activities., ①从事农业劳动。[例]下乡务农。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 夂, 冖, 𧘇
Chinese meaning: ①从事农业劳动。[例]下乡务农。
Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường mô tả nghề nghiệp hoặc công việc chính của một người.
Example: 他从小就务农。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù wù nóng 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm nông từ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm nông nghiệp, tham gia vào các hoạt động trồng trọt và chăn nuôi.
Nghĩa phụ
English
Engaging in agriculture; participating in farming and livestock activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从事农业劳动。下乡务农
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!