Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动脉注射

Pinyin: dòng mài zhù shè

Meanings: Tiêm vào động mạch, Intra-arterial injection., ①把医药针头扎入动脉管内。给病人输入血液或药液的一种医疗手段。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 云, 力, 月, 永, 主, 氵, 寸, 身

Chinese meaning: ①把医药针头扎入动脉管内。给病人输入血液或药液的一种医疗手段。

Grammar: Từ ghép chuyên ngành y tế, không thay đổi cấu trúc.

Example: 医生选择动脉注射以快速起效。

Example pinyin: yī shēng xuǎn zé dòng mài zhù shè yǐ kuài sù qǐ xiào 。

Tiếng Việt: Bác sĩ chọn tiêm vào động mạch để thuốc nhanh có tác dụng.

动脉注射
dòng mài zhù shè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêm vào động mạch

Intra-arterial injection.

把医药针头扎入动脉管内。给病人输入血液或药液的一种医疗手段

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...