Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劣质

Pinyin: liè zhì

Meanings: Chất lượng kém, không đạt tiêu chuẩn., Poor quality; not meeting standards., 从事农业生产,抑制工商业。[出处]《汉书·蛛传》“务本抑末,毋与天下争利,然后教化可兴。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 力, 少, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: 从事农业生产,抑制工商业。[出处]《汉书·蛛传》“务本抑末,毋与天下争利,然后教化可兴。”

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ để chỉ đặc điểm của sản phẩm hoặc vật liệu.

Example: 这些产品都是劣质的。

Example pinyin: zhè xiē chǎn pǐn dōu shì liè zhì de 。

Tiếng Việt: Những sản phẩm này đều có chất lượng kém.

劣质
liè zhì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lượng kém, không đạt tiêu chuẩn.

Poor quality; not meeting standards.

从事农业生产,抑制工商业。[出处]《汉书·蛛传》“务本抑末,毋与天下争利,然后教化可兴。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劣质 (liè zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung