Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动脉硬化
Pinyin: dòng mài yìng huà
Meanings: Xơ cứng động mạch, Arteriosclerosis., ①一种疾病,动脉管壁增厚,弹性减弱,管腔狭窄,甚至造成堵塞。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 云, 力, 月, 永, 更, 石, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①一种疾病,动脉管壁增厚,弹性减弱,管腔狭窄,甚至造成堵塞。
Grammar: Từ ghép chuyên ngành y học.
Example: 动脉硬化是心血管疾病的主要原因之一。
Example pinyin: dòng mài yìng huà shì xīn xuè guǎn jí bìng de zhǔ yào yuán yīn zhī yī 。
Tiếng Việt: Xơ cứng động mạch là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh tim mạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xơ cứng động mạch
Nghĩa phụ
English
Arteriosclerosis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种疾病,动脉管壁增厚,弹性减弱,管腔狭窄,甚至造成堵塞
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế