Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动觉
Pinyin: dòng jué
Meanings: Giác quan vận động (cảm nhận về sự di chuyển của cơ thể), Kinaesthesia (sense of movement)., ①运动感觉,由位于肌肉、腱和关节内的终末器官所调制的一种感觉,它接受身体运动和张力的刺激。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 云, 力, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: ①运动感觉,由位于肌肉、腱和关节内的终末器官所调制的一种感觉,它接受身体运动和张力的刺激。
Grammar: Danh từ ghép, thuộc lĩnh vực sinh lý học hoặc tâm lý học.
Example: 运动员通常有很好的动觉。
Example pinyin: yùn dòng yuán tōng cháng yǒu hěn hǎo de dòng jué 。
Tiếng Việt: Vận động viên thường có giác quan vận động rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giác quan vận động (cảm nhận về sự di chuyển của cơ thể)
Nghĩa phụ
English
Kinaesthesia (sense of movement).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运动感觉,由位于肌肉、腱和关节内的终末器官所调制的一种感觉,它接受身体运动和张力的刺激
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!