Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5431 đến 5460 của 28899 tổng từ

Âm thanh nhỏ nhẹ (như chim kêu, người th...
吁求
yù qiú
Kêu gọi, cầu xin giúp đỡ hoặc sự ủng hộ.
吃哑巴亏
chī yǎ bā kuī
Chịu thiệt thòi mà không thể nói ra, khô...
吃四方饭
chī sì fāng fàn
Kiếm sống bằng cách di chuyển khắp nơi, ...
吃大锅饭
chī dà guō fàn
Sống theo chế độ bình quân chủ nghĩa, kh...
吃惊受怕
chī jīng shòu pà
Sợ hãi, luôn gặp phải những điều khiến l...
吃水
chī shuǐ
Độ sâu mớn nước (của tàu thuyền).
吃现成饭
chī xiàn chéng fàn
Hưởng thành quả lao động của người khác ...
吃着不尽
chī zhe bù jìn
Luôn luôn dư thừa, không bao giờ thiếu t...
吃肥丢瘦
chī féi diū shòu
Tham lam, chọn cái tốt cho bản thân và b...
吃里扒外
chī lǐ pá wài
Ăn cây táo, rào cây sung (lợi dụng bên t...
吃闭门羹
chī bì mén gēng
Bị từ chối, không được tiếp đón
吃黑枣儿
chī hēi zǎo er
Bị bắn chết (cách nói bóng gió)
各不相谋
gè bù xiāng móu
Mỗi người tự lo liệu riêng, không bàn bạ...
各抒己见
gè shū jǐ jiàn
Mỗi người trình bày ý kiến riêng của mìn...
各持己见
gè chí jǐ jiàn
Mỗi người giữ quan điểm riêng của mình.
各有千秋
gè yǒu qiān qiū
Mỗi thứ đều có cái hay, cái đẹp riêng (d...
各有所短
gè yǒu suǒ duǎn
Mỗi người/mỗi thứ đều có điểm yếu riêng.
各有所职
gè yǒu suǒ zhí
Mỗi người đều có công việc, trách nhiệm ...
各有所长
gè yǒu suǒ cháng
Mỗi người/mỗi thứ đều có điểm mạnh riêng...
各自为战
gè zì wéi zhàn
Mỗi người tự chiến đấu, hành động một mì...
各自为政
gè zì wéi zhèng
Mỗi người/bộ phận tự quyết định và thực ...
各色人等
gè sè rén děng
Người thuộc đủ mọi tầng lớp, giai cấp xã...
各行其志
gè xíng qí zhì
Mỗi người thực hiện theo ý nguyện/chí hư...
各行其是
gè xíng qí shì
Mỗi người làm theo điều họ cho là đúng m...
吆五喝六
yāo wǔ hè liù
La hét, quát tháo ồn ào (thường dùng để ...
合两为一
hé liǎng wéi yī
Hợp hai thành một, kết hợp hai thứ thành...
合二为一
hé èr wéi yī
Hợp hai thành một.
合从连衡
hé zòng lián héng
Liên kết dọc ngang, liên minh nhiều bên.
合击
hé jī
Cùng tấn công, phối hợp đánh.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...