Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 各不相谋
Pinyin: gè bù xiāng móu
Meanings: Mỗi người tự lo liệu riêng, không bàn bạc với nhau, Each person minds their own business without consulting others., 让歉让。互不谦让、让步。[出处]冯玉祥《我的生活》第二十三章“于是两方明争暗斗,各不相让,一天利(历)害一天。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 夂, 一, 木, 目, 某, 讠
Chinese meaning: 让歉让。互不谦让、让步。[出处]冯玉祥《我的生活》第二十三章“于是两方明争暗斗,各不相让,一天利(历)害一天。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả sự thiếu phối hợp hoặc liên lạc giữa các cá nhân.
Example: 他们兄弟俩做事向来各不相谋。
Example pinyin: tā men xiōng dì liǎ zuò shì xiàng lái gè bù xiāng móu 。
Tiếng Việt: Hai anh em họ luôn làm việc riêng, không thảo luận với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người tự lo liệu riêng, không bàn bạc với nhau
Nghĩa phụ
English
Each person minds their own business without consulting others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让歉让。互不谦让、让步。[出处]冯玉祥《我的生活》第二十三章“于是两方明争暗斗,各不相让,一天利(历)害一天。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế