Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃里扒外
Pinyin: chī lǐ pá wài
Meanings: Ăn cây táo, rào cây sung (lợi dụng bên trong, phản bội ra ngoài), To betray one’s own side while benefiting from it., 接受这一方面的好处,却为那一方面卖力。也指将自己方面的情况告诉对方。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“人心隔肚皮,备不住有那吃里扒外的家伙走风漏水,叫韩老六跑了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 乞, 口, 一, 甲, 八, 扌, 卜, 夕
Chinese meaning: 接受这一方面的好处,却为那一方面卖力。也指将自己方面的情况告诉对方。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“人心隔肚皮,备不住有那吃里扒外的家伙走风漏水,叫韩老六跑了。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự phản bội hoặc bất trung.
Example: 这种人就是典型的吃里扒外。
Example pinyin: zhè zhǒng rén jiù shì diǎn xíng de chī lǐ pá wài 。
Tiếng Việt: Loại người này chính là kiểu ăn cây táo, rào cây sung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn cây táo, rào cây sung (lợi dụng bên trong, phản bội ra ngoài)
Nghĩa phụ
English
To betray one’s own side while benefiting from it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受这一方面的好处,却为那一方面卖力。也指将自己方面的情况告诉对方。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“人心隔肚皮,备不住有那吃里扒外的家伙走风漏水,叫韩老六跑了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế