Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃黑枣儿

Pinyin: chī hēi zǎo er

Meanings: Bị bắn chết (cách nói bóng gió), To get killed by bullets (a metaphorical expression)., ①(口)∶指受重视;到处受人欢迎。[例]这种花布在群众中很吃香。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 乞, 口, 灬, ⺀, 朿, 丿, 乚

Chinese meaning: ①(口)∶指受重视;到处受人欢迎。[例]这种花布在群众中很吃香。

Grammar: Thành ngữ đặc biệt, mang tính chất gián tiếp để nói về cái chết do bạo lực.

Example: 在战场上,有些人不幸吃了黑枣儿。

Example pinyin: zài zhàn chǎng shàng , yǒu xiē rén bú xìng chī le hēi zǎo ér 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, có những người không may bị bắn chết.

吃黑枣儿
chī hēi zǎo er
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bắn chết (cách nói bóng gió)

To get killed by bullets (a metaphorical expression).

(口)∶指受重视;到处受人欢迎。这种花布在群众中很吃香

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...