Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 各有所短
Pinyin: gè yǒu suǒ duǎn
Meanings: Mỗi người/mỗi thứ đều có điểm yếu riêng., Each has its own shortcomings., 短不足。各有各的不足。[出处]《史记·白起王翦列传》“……及孙王离为项羽所虏,不亦宜乎!彼各有所短也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 口, 夂, 月, 𠂇, 戶, 斤, 矢, 豆
Chinese meaning: 短不足。各有各的不足。[出处]《史记·白起王翦列传》“……及孙王离为项羽所虏,不亦宜乎!彼各有所短也。”
Grammar: Dùng để chỉ ra rằng không ai hoàn hảo và cần hợp tác để bù đắp cho nhau.
Example: 每个人各有所短,需要互相帮助。
Example pinyin: měi gè rén gè yǒu suǒ duǎn , xū yào hù xiāng bāng zhù 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều có điểm yếu riêng, cần giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người/mỗi thứ đều có điểm yếu riêng.
Nghĩa phụ
English
Each has its own shortcomings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短不足。各有各的不足。[出处]《史记·白起王翦列传》“……及孙王离为项羽所虏,不亦宜乎!彼各有所短也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế