Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9211 đến 9240 của 28899 tổng từ

年事已高
nián shì yǐ gāo
Đã cao tuổi, già yếu
年兄
nián xiōng
Người bạn đồng môn lớn tuổi hơn (thường ...
年光
nián guāng
Thời gian, năm tháng (thường mang ý nghĩ...
年高德勋
nián gāo dé xūn
Tuổi cao và có nhiều công lao đạo đức.
年高德卲
nián gāo dé shào
Ca tụng người lớn tuổi có đức hạnh tốt.
年高望重
nián gāo wàng zhòng
Người cao tuổi và có uy tín cao trong xã...
年齿
nián chǐ
Tuổi tác, số năm sống.
并存
bìng cún
Cùng tồn tại
并立
bìng lì
Đứng cạnh nhau, sánh vai.
并网
bìng wǎng
Kết nối vào mạng lưới điện.
并置
bìng zhì
Đặt cạnh nhau, sắp xếp song song.
并联
bìng lián
Mắc song song (trong mạch điện).
并肩作战
bìng jiān zuò zhàn
Chiến đấu cùng nhau, sánh vai chiến đấu.
并蒂芙蓉
bìng dì fú róng
Hoa sen đôi, biểu tượng của tình yêu đôi...
并行不悖
bìng xíng bù bèi
Song song mà không mâu thuẫn.
并赃拿贼
bìng zāng ná zéi
Vừa bắt kẻ trộm vừa tịch thu tang vật.
并辔
bìng pèi
Cưỡi ngựa song song, đi bên nhau.
并进
bìng jìn
Tiến lên cùng nhau, phát triển song song...
并重
bìng zhòng
Co trọng số ngang nhau, đánh giá ngang t...
并驱
bìng qū
Đua tranh cùng nhau, cạnh tranh ngang nh...
并驾齐驱
bìng jià qí qū
Ngang tài ngang sức, cùng tiến bước.
并骨
bìng gǔ
Hợp táng, chôn cất cùng nhau.
幸免
xìng miǎn
May mà thoát khỏi, tránh được (nguy hiểm...
幸灾乐祸
xìng zāi lè huò
Vui sướng khi thấy người khác gặp hoạn n...
幸甚
xìng shèn
Rất may mắn, rất hạnh phúc
幸进
xìng jìn
May mắn được thăng tiến hoặc đạt được vị...
乡俗
xiāng sú
Phong tục địa phương, tập quán của người...
乡党
xiāng dǎng
Họ hàng, người cùng quê (cổ)
乡关
xiāng guān
Quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn
乡利倍义
xiāng lì bèi yì
Trọng lợi nhẹ nghĩa

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...