Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9211 đến 9240 của 28922 tổng từ

平阳
Píng Yáng
Tên địa danh (Bình Dương)
平陵
Píng Líng
Tên địa danh lịch sử (Bình Lăng)
平靖
píng jìng
Làm yên ổn, bình định
平面几何
píng miàn jǐ hé
Hình học phẳng
平风静浪
píng fēng jìng làng
Gió lặng sóng yên (ý nói sự yên bình, kh...
年久失修
nián jiǔ shī xiū
Xuống cấp do lâu năm không sửa chữa
年久月深
nián jiǔ yuè shēn
Thời gian dài đằng đẵng (gợi ý về sự xa ...
年事已高
nián shì yǐ gāo
Đã cao tuổi, già yếu
年兄
nián xiōng
Người bạn đồng môn lớn tuổi hơn (thường ...
年光
nián guāng
Thời gian, năm tháng (thường mang ý nghĩ...
年高德勋
nián gāo dé xūn
Tuổi cao và có nhiều công lao đạo đức.
年高德卲
nián gāo dé shào
Ca tụng người lớn tuổi có đức hạnh tốt.
年高望重
nián gāo wàng zhòng
Người cao tuổi và có uy tín cao trong xã...
年齿
nián chǐ
Tuổi tác, số năm sống.
并存
bìng cún
Cùng tồn tại, cùng có mặt ở một nơi/thời...
并立
bìng lì
Đứng cạnh nhau, sánh vai.
并网
bìng wǎng
Kết nối vào mạng lưới điện.
并置
bìng zhì
Đặt cạnh nhau, sắp xếp song song.
并联
bìng lián
Mắc song song (trong mạch điện).
并肩作战
bìng jiān zuò zhàn
Chiến đấu cùng nhau, sánh vai chiến đấu.
并蒂芙蓉
bìng dì fú róng
Hoa sen đôi, biểu tượng của tình yêu đôi...
并行不悖
bìng xíng bù bèi
Song song mà không mâu thuẫn.
并赃拿贼
bìng zāng ná zéi
Vừa bắt kẻ trộm vừa tịch thu tang vật.
并辔
bìng pèi
Cưỡi ngựa song song, đi bên nhau.
并进
bìng jìn
Tiến lên cùng nhau, phát triển song song...
并重
bìng zhòng
Co trọng số ngang nhau, đánh giá ngang t...
并驱
bìng qū
Đua tranh cùng nhau, cạnh tranh ngang nh...
并驾齐驱
bìng jià qí qū
Ngang tài ngang sức, cùng tiến bước.
并骨
bìng gǔ
Hợp táng, chôn cất cùng nhau.
幸免
xìng miǎn
May mắn thoát khỏi (một tai họa, nguy hi...

Hiển thị 9211 đến 9240 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...