Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并驾齐驱

Pinyin: bìng jià qí qū

Meanings: Ngang tài ngang sức, cùng tiến bước., To be evenly matched, to advance together., 指竞争高下。[出处]《三国志·蜀志·关羽传》“孟起兼资文武,雄烈过人,一世之杰,黥彭之徒,当与益德并驱争先,犹未及髯之绝伦逸群也。”[例]将来未可知,若已往,则治人者虽然尽力施行过各种麻痹术,也还不能十分奏效,与果蠃~。——鲁迅《坟·春末闲谈》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丷, 开, 加, 马, 丨, 丿, 文, 区

Chinese meaning: 指竞争高下。[出处]《三国志·蜀志·关羽传》“孟起兼资文武,雄烈过人,一世之杰,黥彭之徒,当与益德并驱争先,犹未及髯之绝伦逸群也。”[例]将来未可知,若已往,则治人者虽然尽力施行过各种麻痹术,也还不能十分奏效,与果蠃~。——鲁迅《坟·春末闲谈》。

Grammar: Là thành ngữ nhấn mạnh sự ngang hàng hoặc cân bằng giữa hai đối tượng.

Example: 两位选手并驾齐驱,成绩不分上下。

Example pinyin: liǎng wèi xuǎn shǒu bìng jià qí qū , chéng jì bù fēn shàng xià 。

Tiếng Việt: Hai vận động viên ngang tài ngang sức, kết quả không phân thắng bại.

并驾齐驱
bìng jià qí qū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngang tài ngang sức, cùng tiến bước.

To be evenly matched, to advance together.

指竞争高下。[出处]《三国志·蜀志·关羽传》“孟起兼资文武,雄烈过人,一世之杰,黥彭之徒,当与益德并驱争先,犹未及髯之绝伦逸群也。”[例]将来未可知,若已往,则治人者虽然尽力施行过各种麻痹术,也还不能十分奏效,与果蠃~。——鲁迅《坟·春末闲谈》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

并驾齐驱 (bìng jià qí qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung