Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年高望重

Pinyin: nián gāo wàng zhòng

Meanings: Người cao tuổi và có uy tín cao trong xã hội., Elderly and highly respected in society., 年纪大,声望高。[出处]邹韬奋《我们对于国事的态度和主张》“而且不仅知识青年的自由安全毫无保障,甚至年高望重为中外人士所敬佩的马寅初先生,也……”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 年, 亠, 冋, 口, 亡, 月, 王, 重

Chinese meaning: 年纪大,声望高。[出处]邹韬奋《我们对于国事的态度和主张》“而且不仅知识青年的自由安全毫无保障,甚至年高望重为中外人士所敬佩的马寅初先生,也……”。

Grammar: Cụm thành ngữ này thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, nhấn mạnh cả về tuổi tác lẫn địa vị xã hội.

Example: 他是一位年高望重的教授。

Example pinyin: tā shì yí wèi nián gāo wàng zhòng de jiào shòu 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một giáo sư lớn tuổi và đáng kính.

年高望重
nián gāo wàng zhòng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người cao tuổi và có uy tín cao trong xã hội.

Elderly and highly respected in society.

年纪大,声望高。[出处]邹韬奋《我们对于国事的态度和主张》“而且不仅知识青年的自由安全毫无保障,甚至年高望重为中外人士所敬佩的马寅初先生,也……”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年高望重 (nián gāo wàng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung