Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幸免

Pinyin: xìng miǎn

Meanings: May mắn thoát khỏi (một tai họa, nguy hiểm nào đó), To luckily escape from (a disaster or danger)., ①侥幸得以避免。[例]幸免于难。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 𠂊

Chinese meaning: ①侥幸得以避免。[例]幸免于难。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm như 幸免于难 (may mắn thoát nạn), 幸免一死 (thoát chết).

Example: 他在这次事故中幸免于难。

Example pinyin: tā zài zhè cì shì gù zhōng xìng miǎn yú nán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã may mắn thoát nạn trong vụ tai nạn này.

幸免
xìng miǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May mắn thoát khỏi (một tai họa, nguy hiểm nào đó)

To luckily escape from (a disaster or danger).

侥幸得以避免。幸免于难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幸免 (xìng miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung