Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年高德勋

Pinyin: nián gāo dé xūn

Meanings: Tuổi cao và có nhiều công lao đạo đức., Advanced in age and possessing moral achievements., 年纪大而有德行。[例]梁老先生~正好担当这个职位。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 年, 亠, 冋, 口, 彳, 𢛳, 力, 员

Chinese meaning: 年纪大而有德行。[例]梁老先生~正好担当这个职位。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được dùng như một cụm danh từ/khởi ngữ để miêu tả phẩm chất của một cá nhân.

Example: 这位老人年高德勋,受人尊敬。

Example pinyin: zhè wèi lǎo rén nián gāo dé xūn , shòu rén zūn jìng 。

Tiếng Việt: Vị già này tuổi cao đức trọng, được mọi người kính trọng.

年高德勋
nián gāo dé xūn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi cao và có nhiều công lao đạo đức.

Advanced in age and possessing moral achievements.

年纪大而有德行。[例]梁老先生~正好担当这个职位。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...