Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平陵
Pinyin: Píng Líng
Meanings: Tên địa danh lịch sử (Bình Lăng), Historical place name (Pingling), ①[方言]指平地。[例]虎落平阳被犬欺。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 干, 夌, 阝
Chinese meaning: ①[方言]指平地。[例]虎落平阳被犬欺。
Grammar: Tên riêng lịch sử
Example: 平陵是古代的地名。
Example pinyin: píng líng shì gǔ dài de dì míng 。
Tiếng Việt: Bình Lăng là tên địa danh thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên địa danh lịch sử (Bình Lăng)
Nghĩa phụ
English
Historical place name (Pingling)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指平地。虎落平阳被犬欺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!