Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并蒂芙蓉

Pinyin: bìng dì fú róng

Meanings: Hoa sen đôi, biểu tượng của tình yêu đôi lứa., Double lotus flowers, a symbol of romantic love., 蒂花或瓜果跟枝茎相连的部分;芙蓉荷花别名。两朵荷花并生一蒂。比喻夫妻相亲相爱。也比喻两者可以相媲美。[出处]唐·杜甫《进艇》诗“俱飞蛱蝶元相逐,并蒂芙蓉本自双。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 丷, 开, 帝, 艹, 夫, 容

Chinese meaning: 蒂花或瓜果跟枝茎相连的部分;芙蓉荷花别名。两朵荷花并生一蒂。比喻夫妻相亲相爱。也比喻两者可以相媲美。[出处]唐·杜甫《进艇》诗“俱飞蛱蝶元相逐,并蒂芙蓉本自双。”

Grammar: Là danh từ cố định, thường dùng trong văn học hoặc biểu tượng.

Example: 他们的爱情像并蒂芙蓉一样美丽。

Example pinyin: tā men de ài qíng xiàng bìng dì fú róng yí yàng měi lì 。

Tiếng Việt: Tình yêu của họ đẹp như hoa sen đôi.

并蒂芙蓉
bìng dì fú róng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa sen đôi, biểu tượng của tình yêu đôi lứa.

Double lotus flowers, a symbol of romantic love.

蒂花或瓜果跟枝茎相连的部分;芙蓉荷花别名。两朵荷花并生一蒂。比喻夫妻相亲相爱。也比喻两者可以相媲美。[出处]唐·杜甫《进艇》诗“俱飞蛱蝶元相逐,并蒂芙蓉本自双。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

并蒂芙蓉 (bìng dì fú róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung