Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 并肩作战
Pinyin: bìng jiān zuò zhàn
Meanings: Chiến đấu cùng nhau, sánh vai chiến đấu., To fight side by side, to battle together., ①密切配合,一起打仗。比喻团结合作,共同完成某项任务。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 丷, 开, 户, 月, 乍, 亻, 占, 戈
Chinese meaning: ①密切配合,一起打仗。比喻团结合作,共同完成某项任务。
Grammar: Là một thành ngữ, biểu thị tinh thần đoàn kết và đồng lòng trong chiến đấu.
Example: 士兵们并肩作战保卫祖国。
Example pinyin: shì bīng men bìng jiān zuò zhàn bǎo wèi zǔ guó 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ sánh vai chiến đấu bảo vệ tổ quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến đấu cùng nhau, sánh vai chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
To fight side by side, to battle together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
密切配合,一起打仗。比喻团结合作,共同完成某项任务
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế