Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年久失修

Pinyin: nián jiǔ shī xiū

Meanings: Xuống cấp do lâu năm không sửa chữa, Deteriorated due to long-term lack of repair., ①年代久远,荒废失修。[例]一间年久失修的老屋,地板塌陷、百叶窗破损。[例]长久未给修缮的。[例]经常维修一幢年久失修的住房。*②快要倒坍似的。[例]一个肮脏而年久失修的码头。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 年, 久, 丿, 夫, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: ①年代久远,荒废失修。[例]一间年久失修的老屋,地板塌陷、百叶窗破损。[例]长久未给修缮的。[例]经常维修一幢年久失修的住房。*②快要倒坍似的。[例]一个肮脏而年久失修的码头。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả công trình, cơ sở vật chất bị xuống cấp do không được bảo trì.

Example: 这座桥因为年久失修已经不能用了。

Example pinyin: zhè zuò qiáo yīn wèi nián jiǔ shī xiū yǐ jīng bù néng yòng le 。

Tiếng Việt: Cây cầu này vì lâu năm không sửa chữa nên đã không thể sử dụng được nữa.

年久失修
nián jiǔ shī xiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuống cấp do lâu năm không sửa chữa

Deteriorated due to long-term lack of repair.

年代久远,荒废失修。一间年久失修的老屋,地板塌陷、百叶窗破损。长久未给修缮的。经常维修一幢年久失修的住房

快要倒坍似的。一个肮脏而年久失修的码头

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...