Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并存

Pinyin: bìng cún

Meanings: Cùng tồn tại, cùng có mặt ở một nơi/thời điểm., To coexist, to exist simultaneously., ①同时存在。[例]新旧体制并存。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 开, 子

Chinese meaning: ①同时存在。[例]新旧体制并存。

Grammar: Động từ diễn đạt trạng thái song song giữa các thực thể/sự vật.

Example: 不同的文化可以并存。

Example pinyin: bù tóng de wén huà kě yǐ bìng cún 。

Tiếng Việt: Những nền văn hóa khác nhau có thể cùng tồn tại.

并存
bìng cún
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng tồn tại, cùng có mặt ở một nơi/thời điểm.

To coexist, to exist simultaneously.

同时存在。新旧体制并存

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

并存 (bìng cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung