Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并驱

Pinyin: bìng qū

Meanings: Đua tranh cùng nhau, cạnh tranh ngang nhau., To compete neck and neck, to drive alongside., ①两马并进,比喻齐头并进。[例]而两狼之并驱如故。——《聊斋志异·狼三则》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 开, 区, 马

Chinese meaning: ①两马并进,比喻齐头并进。[例]而两狼之并驱如故。——《聊斋志异·狼三则》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc đua tranh.

Example: 两队并驱争先。

Example pinyin: liǎng duì bìng qū zhēng xiān 。

Tiếng Việt: Hai đội đua tranh ngang nhau để giành vị trí dẫn đầu.

并驱
bìng qū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đua tranh cùng nhau, cạnh tranh ngang nhau.

To compete neck and neck, to drive alongside.

两马并进,比喻齐头并进。而两狼之并驱如故。——《聊斋志异·狼三则》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

并驱 (bìng qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung