Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平阳
Pinyin: Píng Yáng
Meanings: Tên địa danh (Bình Dương), Place name (Pingyang), 铺铺陈。序叙述。形容说话或写文章不加修饰按顺序直接地叙述。也形容说话或写文章平淡乏味,重点不突出。亦作平铺直叙”。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 11
Radicals: 丷, 干, 日, 阝
Chinese meaning: 铺铺陈。序叙述。形容说话或写文章不加修饰按顺序直接地叙述。也形容说话或写文章平淡乏味,重点不突出。亦作平铺直叙”。
Grammar: Tên riêng địa lý
Example: 他来自平阳。
Example pinyin: tā lái zì píng yáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến từ Bình Dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên địa danh (Bình Dương)
Nghĩa phụ
English
Place name (Pingyang)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺铺陈。序叙述。形容说话或写文章不加修饰按顺序直接地叙述。也形容说话或写文章平淡乏味,重点不突出。亦作平铺直叙”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!