Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14161 đến 14190 của 28899 tổng từ

有恒
yǒu héng
Kiên trì, bền bỉ
有悔
yǒu huǐ
Cảm thấy hối tiếc
有情
yǒu qíng
Có tình cảm, giàu cảm xúc
有意
yǒu yì
Có ý định, cố ý làm điều gì
有戏
yǒu xì
Có hy vọng, khả thi
有成
yǒu chéng
Thành công, đạt được thành tựu
有救
yǒu jiù
Có thể cứu chữa, có hy vọng
有教无类
yǒu jiào wú lèi
Giáo dục không phân biệt đối tượng
有方
yǒu fāng
Có phương pháp, có cách làm đúng đắn
有旧
yǒu jiù
Có quen biết từ trước
有机化学
yǒu jī huà xué
Hóa học hữu cơ, ngành hóa học nghiên cứu...
有机合成
yǒu jī hé chéng
Tổng hợp hữu cơ (liên quan đến hóa học)
有条不紊
yǒu tiáo bù wěn
Ngăn nắp, có trật tự
有板有眼
yǒu bǎn yǒu yǎn
Rõ ràng, mạch lạc và đúng quy tắc
有案可查
yǒu àn kě chá
Có hồ sơ hoặc tài liệu để kiểm tra
有求必应
yǒu qiú bì yìng
Luôn đáp ứng mọi yêu cầu, không từ chối ...
有没有
yǒu méi yǒu
Có hay không (dùng để hỏi về sự tồn tại ...
有理函数
yǒu lǐ hán shù
Hàm số hữu tỉ (trong toán học).
有理分式
yǒu lǐ fēn shì
Phân thức hữu tỉ (trong toán học).
有理方程
yǒu lǐ fāng chéng
Phương trình hữu tỉ (trong toán học).
有生力量
yǒu shēng lì liàng
Sức mạnh sống, lực lượng đầy sức sống.
有道之士
yǒu dào zhī shì
Người có đạo đức, hiểu biết sâu sắc về đ...
有间
yǒu jiān
Có khoảng cách, có sự khác biệt giữa hai...
有隙可乘
yǒu xì kě chéng
Có cơ hội để lợi dụng, khai thác điểm yế...
有顷
yǒu qǐng
Một lát sau, sau một khoảng thời gian ng...
朋僚
péng liáo
Bạn bè đồng nghiệp, bạn bè làm việc cùng...
朋党
péng dǎng
Phe cánh, bè phái chính trị.
朋党比周
péng dǎng bǐ zhōu
Kết bè kết cánh để tư lợi bản thân, bất ...
朋比为奸
péng bǐ wéi jiān
Bè lũ cấu kết với nhau làm điều xấu xa, ...
朋比作奸
péng bǐ zuò jiān
Gần nghĩa với “朋比为奸”, chỉ việc cấu kết l...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...