Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有教无类

Pinyin: yǒu jiào wú lèi

Meanings: Giáo dục không phân biệt đối tượng, Education without discrimination., ①不管贵贱贤愚,哪一类人都给予教育。[例]有教无类,童子羞予霸功,见德思齐,狂夫成于圣业。——《隋书·李德林传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 月, 𠂇, 孝, 攵, 一, 尢, 大, 米

Chinese meaning: ①不管贵贱贤愚,哪一类人都给予教育。[例]有教无类,童子羞予霸功,见德思齐,狂夫成于圣业。——《隋书·李德林传》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong các bài viết hoặc bài phát biểu về giáo dục.

Example: 孔子提倡有教无类。

Example pinyin: kǒng zǐ tí chàng yǒu jiào wú lèi 。

Tiếng Việt: Khổng Tử ủng hộ giáo dục không phân biệt đối tượng.

有教无类
yǒu jiào wú lèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo dục không phân biệt đối tượng

Education without discrimination.

不管贵贱贤愚,哪一类人都给予教育。有教无类,童子羞予霸功,见德思齐,狂夫成于圣业。——《隋书·李德林传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有教无类 (yǒu jiào wú lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung