Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有理分式

Pinyin: yǒu lǐ fēn shì

Meanings: Phân thức hữu tỉ (trong toán học)., Rational fraction (in mathematics)., ①分子、分母均为有理数或多项式的分式。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 月, 𠂇, 王, 里, 八, 刀, 工, 弋

Chinese meaning: ①分子、分母均为有理数或多项式的分式。

Grammar: Danh từ kép thuộc chuyên ngành toán học. Được tạo thành bởi '有理' (hữu tỉ) và '分式' (phân thức).

Example: 这个有理分式可以化简。

Example pinyin: zhè ge yǒu lǐ fēn shì kě yǐ huà jiǎn 。

Tiếng Việt: Phân thức hữu tỉ này có thể rút gọn được.

有理分式
yǒu lǐ fēn shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân thức hữu tỉ (trong toán học).

Rational fraction (in mathematics).

分子、分母均为有理数或多项式的分式

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有理分式 (yǒu lǐ fēn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung