Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有情

Pinyin: yǒu qíng

Meanings: Có tình cảm, giàu cảm xúc, Emotional, having feelings., ①指男女互相倾慕的感情。也指普通的感情。[例]天若有情天亦老。*②有意思、有趣。[例]曲外有情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 𠂇, 忄, 青

Chinese meaning: ①指男女互相倾慕的感情。也指普通的感情。[例]天若有情天亦老。*②有意思、有趣。[例]曲外有情。

Grammar: Miêu tả tính cách hoặc mối quan hệ xã hội, thường dùng trong văn phong cao.

Example: 他对朋友一向有情有义。

Example pinyin: tā duì péng yǒu yí xiàng yǒu qíng yǒu yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn có tình có nghĩa với bạn bè.

有情
yǒu qíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có tình cảm, giàu cảm xúc

Emotional, having feelings.

指男女互相倾慕的感情。也指普通的感情。天若有情天亦老

有意思、有趣。曲外有情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有情 (yǒu qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung