Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有形
Pinyin: yǒu xíng
Meanings: Có hình dạng cụ thể, hữu hình, Tangible, having a physical form., ①有一定的形体或形式。[例]有形资产。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 𠂇, 开, 彡
Chinese meaning: ①有一定的形体或形式。[例]有形资产。
Grammar: Từ ghép giữa '有' (có) và '形' (hình dạng), dùng làm tính từ mô tả đặc điểm của đối tượng.
Example: 有形的财产可以转让。
Example pinyin: yǒu xíng de cái chǎn kě yǐ zhuǎn ràng 。
Tiếng Việt: Tài sản hữu hình có thể chuyển nhượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hình dạng cụ thể, hữu hình
Nghĩa phụ
English
Tangible, having a physical form.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有一定的形体或形式。有形资产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!