Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有意

Pinyin: yǒu yì

Meanings: Có ý định, cố ý làm điều gì, Intentionally or deliberately doing something., ①故意。[例]有意举行一次化装舞会。*②有心思。[例]有意帮忙。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 月, 𠂇, 心, 音

Chinese meaning: ①故意。[例]有意举行一次化装舞会。*②有心思。[例]有意帮忙。

Grammar: Thường kết hợp với hành động mang tính chủ động, có mục đích rõ ràng.

Example: 他今天迟到是有意的。

Example pinyin: tā jīn tiān chí dào shì yǒu yì de 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đi trễ là cố ý.

有意
yǒu yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có ý định, cố ý làm điều gì

Intentionally or deliberately doing something.

故意。有意举行一次化装舞会

有心思。有意帮忙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...