Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有恒
Pinyin: yǒu héng
Meanings: Kiên trì, bền bỉ, Perseverance, persistence., ①有恒心,坚持不懈。[例]持之有恒。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 月, 𠂇, 亘, 忄
Chinese meaning: ①有恒心,坚持不懈。[例]持之有恒。
Grammar: Dùng để mô tả tính cách hoặc thái độ trong hành động kéo dài.
Example: 学习要有恒。
Example pinyin: xué xí yào yǒu héng 。
Tiếng Việt: Học tập cần phải kiên trì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trì, bền bỉ
Nghĩa phụ
English
Perseverance, persistence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有恒心,坚持不懈。持之有恒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!