Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有成
Pinyin: yǒu chéng
Meanings: Thành công, đạt được thành tựu, Successful, achieved accomplishments., ①有成就;有成效。[例]三年有成。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 𠂇, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①有成就;有成效。[例]三年有成。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu miêu tả thành quả sau một quá trình cố gắng.
Example: 经过努力,他终于在事业上有成。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā zhōng yú zài shì yè shàng yǒu chéng 。
Tiếng Việt: Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã thành công trong sự nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành công, đạt được thành tựu
Nghĩa phụ
English
Successful, achieved accomplishments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有成就;有成效。三年有成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!