Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有板有眼
Pinyin: yǒu bǎn yǒu yǎn
Meanings: Rõ ràng, mạch lạc và đúng quy tắc, Clear, coherent, and according to the rules., ①比喻有条理,有层次。[例]说起话来有板有眼。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 月, 𠂇, 反, 木, 目, 艮
Chinese meaning: ①比喻有条理,有层次。[例]说起话来有板有眼。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả cách thức giao tiếp hoặc thực hiện công việc.
Example: 他说话做事都很有板有眼。
Example pinyin: tā shuō huà zuò shì dōu hěn yǒu bǎn yǒu yǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói năng và làm việc rất rõ ràng và đúng quy tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, mạch lạc và đúng quy tắc
Nghĩa phụ
English
Clear, coherent, and according to the rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有条理,有层次。说起话来有板有眼
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế